10/04/2021 - 08:37 AM - 1.798
lượt xem
Đại học công giáo Hàn Quốc chính là ngôi trường Đại học lâu đời tại xứ sở kim chi. Chương trình tuyển sinh của trường ở cả trong và ngoài nước luôn được áp dụng liên tục hàng năm. Vì thế, lượng sinh viên, du học sinh Quốc tế có nhu cầu đăng ký vào trường cũng tăng dần. Sau đây, hãy cùng khám phá một số thông tin chính liên quan đến ngôi trường Đại học này nhé!
Ngôi trường Đại học lâu đời tại Hàn Quốc
1. Thông tin chi tiết Đại học công giáo Hàn Quốc
-
Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교
-
Tên tiếng Anh: Catholic University Of Korea
-
Tên gọi khác: Đại học Catholic
-
Địa chỉ: 296-12, Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea.
-
Năm thành lập: 1855
-
Loại hình: Tư thục
-
Số lượng: 15.000 sinh viên
-
Trang chủ: https://www.catholic.ac.kr/index.do
-
Facebook: https://www.facebook.com/cuklove
-
Điện thoại: 02-740-9714
2. Một số điểm nổi bật Đại học công giáo Hàn Quốc
Trường được thành lập từ năm 1855 với tên gọi là chủng viện St.Joseph. Đến năm 1959, trường đổi tên thành Đại học công giáo Hàn Quốc hay Đại học Catholic.
-
Trường có vị trí thuận lợi, phù hợp việc sinh hoạt, di chuyển cũng như nhiều việc làm thêm cho du học sinh.
-
Trường được đầu tư kỹ lưỡng từ trang thiết bị học tập cho đến đội ngũ giáo viên tâm huyết, kinh nghiệm.
-
Thuộc TOP Đại học có chất lượng giáo dục tốt nhất Hàn Quốc, trở thành sự lựa chọn hàng đầu sinh viên.
-
Theo QS World University Rankings năm 2021 trường được xếp thứ 13 trong BXH Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
-
Năm 2020 trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận đủ điều kiện, khả năng quản lý sinh viên Quốc tế.
-
Trung tâm Y tế của trường có liên kết với 8 bệnh viện lớn trong nước với hơn 6200 giường bệnh, trung tâm là mạng lưới Y tế lớn nhất Hàn Quốc.
-
Trường có quan hệ hợp tác với 242 trường Đại học lớn tại 45 Quốc gia trên toàn thế giới.
3. Chương trình đào tạo Đại học công giáo Hàn Quốc
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Học kỳ |
Thời hạn đăng ký |
Thời gian học |
Thời khóa biểu |
Học kỳ mùa xuân |
Ngoài nước: Tháng 1
Trong nước: Tháng 2
|
Tháng 3 – Tháng 5 |
|
Học kỳ mùa hè |
Ngoài nước: Tháng 4
Trong nước: Tháng 5
|
Tháng 6 – Tháng 8 |
|
Học kỳ mùa thu |
Ngoài nước: Tháng 7
Trong nước: Tháng 8
|
Tháng 9 – Tháng 11 |
|
Học kỳ mùa đông |
Ngoài nước: Tháng 10
Trong nước: Tháng 11
|
Tháng 12 – Tháng 2 |
|
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Lĩnh vực |
Trưởng Khoa |
Chuyên ngành |
Khoa học xã hội & Nhân văn |
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
|
|
Phúc lợi xã hội |
-
Phúc lợi xã hội
-
Chính sách phúc lợi xã hội
-
Phương pháp phúc lợi xã hội
|
|
Quản trị kinh doanh |
-
Quản trị kinh doanh
-
Kế toán
-
Quản lý sức khỏe
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Đông Á |
-
Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
-
Ngôn ngữ Trung Quốc
-
Văn học Trung Quốc
-
Biên dịch
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản |
|
|
Ngôn ngữ Hàn & Giảng dạy cho người ngoại quốc |
-
Giảng dạy ngôn ngữ Hàn Quốc
|
|
Lịch sử Hàn Quốc |
|
Khoa học |
Khoa học đời sống |
-
Sinh học phân tử
-
Sinh học môi trường
|
|
Vật lý |
|
|
Dệt may |
|
|
Dược học |
-
Dược khoa học đời sống
-
Dược công nghiệp
-
Dược lâm sàng
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật Thông tin, Truyền thông & Điện tử
|
-
Kỹ thuật Thông tin, Truyền thông & Điện tử
|
|
Khoa học & Kỹ thuật máy tính
|
-
Khoa học & Kỹ thuật máy tính
|
Truyền thông số Digital Media |
Truyền thông số Digital Media |
-
Kỹ thuật truyền thông Media
-
Nội dung văn hóa
|
Nghệ thuật |
Âm nhạc |
|
Trường có nhiều chương trình đào tạo
4. Chi phí tại Đại học công giáo Hàn Quốc
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản |
Chi phí tiền Hàn |
Chi phí tính ra tiền Việt |
Ghi chú |
Phí nhập học |
60.000 |
1.200.000 |
Không hoàn trả |
Học phí |
5.200.000 |
104.000.000 |
1 năm |
Kí túc xá:
Phòng 4 |
1.161.00 |
23.220.000 |
6 tháng |
Phòng 3 |
1.529.000 |
30.580.000 |
6 tháng |
Phòng 2 |
1.835.000 |
36.700.000 |
6 tháng |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Lĩnh vực |
Học phí (tiền Hàn) |
Học phí (tiền Việt) |
Phí nhập học |
965.000 |
19.300.000 |
Khoa học xã hội & Nhân văn |
4.444.000 |
88.880.000 |
Khoa học |
5.334.000 |
106.680.000 |
Dược học |
7.178.000 |
143.560.000 |
Kỹ thuật |
6.017.000 |
120.340.000 |
Nghệ thuật |
6.218.000 |
124.360.000 |
5. Học bổng tại Đại học công giáo Hàn Quốc
Loại |
Học Bổng |
Học phí |
Điều kiện |
Học bổng xuất sắc ngôn ngữ Hàn & Anh |
Topik 6 hoặc TOEFL IBT 100 |
100% học phí trong 4 năm học |
-
Sinh viên học từ 15 tín chỉ trở lên
-
GPA từ 3.5 trở lên.
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại A |
Topik 5 |
100% học phí năm nhất |
-
Sinh viên học từ 15 tín chỉ trở lên
-
GPA từ 3.5 trở lên.
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại B |
Topik 3 tại trung tâm ngôn ngữ CUK |
50% học phí năm nhất & phí nhập học |
-
Sinh viên học từ 15 tín chỉ trở lên
-
GPA từ 3.5 trở lên.
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại C |
Topik 3 |
50% học phí năm nhất |
-
Sinh viên học từ 15 tín chỉ trở lên
-
GPA từ 3.5 trở lên.
|
Học bổng Topik |
Topik 4 trở lên |
100% phí kí túc xá |
|
|
Topik 4, 5, 6 |
50.000 KRW phí thi Topik |
|
Học bổng GPA |
Loại A - GPA từ 4.3 |
3.000.000 KRW |
|
|
Loại B - GPA từ 4.0 |
2.000.000 KRW |
|
|
Loại C - GPA từ 3.5 |
1.000.000 KRW |
|
|
Loại D - GPA từ 3.0 |
500.000 KRW |
|
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học công giáo Hàn Quốc
Để đảm bảo điều kiện sinh hoạt tốt nhất cho sinh viên, du học sinh Quốc tế trường trang bị hệ thống kí túc xá vô cùng khang trang hiện đại. Ngoài nội thất cơ bản các phòng đều được trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa, máy sưởi, máy giặt, điện thoại công cộng, internet…
Loại phòng |
Chi phí 1 kỳ học |
Chi phí 1 tháng |
Phòng 4 |
1.161.000 KRW |
193.500 KRW |
Phòng 3 |
1.529.000 KRW |
254.833 KRW |
Phòng 2 |
1.835.000 KRW |
305.833 KRW |
Trên đây là một số thông tin liên quan đến Trường Đại học công giáo Hàn Quốc - Catholic University Of Korean. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới.
Theo Du học Hàn Quốc